Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

kỳ quan

Academic
Friendly

Từ "kỳ quan" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những công trình kiến trúc, cảnh đẹp thiên nhiên hoặc những điều đó đặc biệt, gây ấn tượng mạnh mang lại cảm xúc mỹ cảm cho người xem. Có thể hiểu đơn giản rằng "kỳ quan" những điều tuyệt vời, độc đáo nổi bật con người hoặc thiên nhiên tạo ra.

Định nghĩa:
  • Kỳ quan (danh từ): Vật hoặc địa điểm gây ra một mỹ cảm đặc biệt, thường những nơi nổi tiếng, được công nhận vẻ đẹp hoặc giá trị văn hóa, lịch sử.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Vịnh Hạ Long một kỳ quan của Việt Nam."

    • đây, "kỳ quan" chỉ vẻ đẹp sự nổi tiếng của Vịnh Hạ Long, một di sản thiên nhiên thế giới.
  2. Câu nâng cao: "Những công trình kiến trúc cổ như Tháp Eiffel hay Kim tự tháp Giza đều được coi kỳ quan của thế giới."

    • Câu này mở rộng ý nghĩa của "kỳ quan" không chỉ dừng lại ở Việt Nam còn bao gồm cả những kỳ quan nổi tiếng khác trên thế giới.
Các biến thể của từ:
  • Kỳ quan thiên nhiên: Chỉ những kỳ quan do thiên nhiên tạo ra, như Vịnh Hạ Long, Grand Canyon, hay thác Niagara.
  • Kỳ quan nhân tạo: Những công trình do con người xây dựng, như các ngôi đền cổ, cầu Golden Gate, hay nhà thờ chính tòa Notre-Dame.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Di sản: Chỉ những giá trị văn hóa, lịch sử con người để lại cho thế hệ sau.
  • Tác phẩm nghệ thuật: Có thể chỉ một công trình đặc biệt được sáng tạo bởi nghệ sĩ.
Từ liên quan:
  • Vẻ đẹp: Đặc điểm nổi bật của một kỳ quan, tạo nên sức hấp dẫn.
  • Nổi bật: Một đặc điểm hoặc yếu tố giúp một kỳ quan trở nên đặc biệt hơn so với những cái khác.
Cách sử dụng khác:
  • "Kỳ quan" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  1. Vật gây ra một mỹ cảm đặc biệt : Vịnh Hạ Long một kỳ quan của Việt Nam.

Comments and discussion on the word "kỳ quan"